Daikin FDMNQ36MV1V/RNQ36MY1 36000BTU điều hòa nối ống gió 1 chiều
Điều hòa nối ống gió FDMNQ36MV1V/RNQ36MY1 thuộc dòng điều hòa thương mại được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản. Dòng điều hòa thương mại FDMNQ36MV1 có thể đáp ứng được các yêu cầu của khách hàng nhờ thiết kế nhỏ ngọn, dễ dàng lắp đặt và chế độ vận hành rất êm ái.
- Điều hòa nối ống gió FDMNQ36MV1 sử dụng loại gas R410 giúp cho chiếc điều hòa Daikin 1 chiều này hoạt động êm ái hơn. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn…
Dàn lạnh đa dạng
- Điều hòa nối ống gió Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại. Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện 3 pha.
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
- Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất. Daikin sẽ đáp ứng đầy đủ mọi nhu cầu của bạn về hầu hết nhu cầu sử dụng điều hòa không khí nói chung và dòng điều hòa nối ống gió nói riêng
- Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
- Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí. Dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl). Và được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng RNQ36MY1.
Vận hành êm ái
- Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A)
- Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
- Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
- Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FDMNQ36MV1V/RNQ36MY1
Tên Model | Dàn lạnh | FDMNQ36MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ36MV1 | ||
Y1 | RNQ36MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất làm lạnh | kW | 10.6 | ||
Btu/h | 36,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.53 | |
COP | W/W | 3 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 45/37 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 305 x 1,550 x 680 | ||
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 54 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,345 x 900 x 320 | ||
Kích cỡ đường | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70 m) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 30 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.