Daikin FVA50AMVM/RZF50CV2V 18000BTU điều hòa tủ đứng 1 chiều Inverter
Nằm trong series SkyAir, Điều hòa tủ đứng đặt sàn Daikin FVA50AMVM/RZF50CV2V 18000BTU 1 chiều được trang bị những công nghệ hiện đại, mang đến cho bạn những trải nghiệm tuyệt vời khi sử dụng sản phẩm. Với thiết kế thanh mảnh, bóng mượt và vô cùng sang trọng, điều hòa cây Dakin mang đến cho căn hộ bạn không chỉ là một sản phẩm điều hòa không khí mà còn là một món đồ nội thất, giúp tôn lên vẻ đẹp sang trọng, tuyệt hảo.
Điều khiển luồng gió dễ chịu
Khi sử dụng điều khiển từ xa có dây, bạn có thể chon 3 kiểu luồng gió tự động, đem đến cho bạn sự thoải mái.
Thoải mái, tiện nghi
Điều hòa tủ đứng Daikin FVA50AMVM/RZF50CV2V mang tới sự thoải mái vượt trội nhờ có thể thay đổi tốc độ quạt tự động và 3 cấp (chế độ tự động chỉ được sử dụng cho dòng điều hòa tủ đứng điều hòa dây).
Bên cạnh đó, với dòng FVA50-100 còn được trang bị chế độ tốc độ quạt cao giúp lưu thông gió tốt hơn đến tận cuối phòng.
Chức năng khử ẩm cũng được trang bị, kiểm soát độ ẩm bằng bộ vi xử lý để tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột gây khó chịu.
Hướng thổi lên xuống
Điều hòa cây Daikin FVA50AMVM/RZF50CV2V có thể đảo gió lên xuống độc lập nhanh chóng phân bổ nhiệt độ đồng đều trong phòng, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ, mang tới trỉa nghiệm tốt hơn rất nhiều trong không gian rộng và đông người.
Hiệu suất cao
Máy điều hòa tủ đứng Daikin model này hoạt động hiệu suất cao nhờ động cơ quạt DC giúp tăng hiệu suất hoạt động.
Lắp đặt và bảo dưỡng dễ dàng
Điều hòa tủ đứng Daikin FVA50AMVM/RZF50CV2V thế hệ mới với thiết kế nhỏ gọn giúp dễ dàng vận chuyển và lắp đặt dàn lạnh. Hoạt động bảo dưỡng cũng trở nên dễ dàng hơn với phin lọc tuổi thọ cao, được trang bị sử dụng trong 1 năm
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đừng Daikin FVA50AMVM/RZF50CV2V
Điều hòa cây Daikin | Dàn nóng | FVA50AMVM | ||
Dàn lạnh | RZF50CV2V | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Chỉ số (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 5.0 (2.3-5.6) |
||
Btu/h | 17,100 (7,800-19,100) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.23 | |
COP | W/W | 4.07 | ||
CSPF | Wh/Wh | 6.03 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (C/TB/T) |
18/16/14 | |||
cfm | 635/565/494 | |||
Độ ồn ( C/TB/T) | dB(A) | 43/41/38 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 1,850*600*270 | ||
Trọng lượng máy | kg | 42 | ||
Giới hạn hoạt động | CWB | 14 to 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn trao đổi nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | ||
Công suất | kW | 1.30 | ||
Nạp sẵn ga (R32) | kg | 1.2 (Đã nạp cho 30m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48 | |
Chế độ ban đêm | dB(A) | 44 | ||
Kích thước (C x R x D) | mm | 595*845*300 | ||
Trọng lượng | kg | 41 | ||
Giới hạn hoạt động | CDB | 21 to 46 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | Ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | Ø15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (I.D.Ø20*O.D.Ø26) | |
Dàn nóng | mm | Ø26.0 (Lỗ) | ||
Ống đồng điều hòa dài tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Độ cao chênh lệch đường ống tối đa | m | 30 | ||
Bọc cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.