Daikin FDMNQ30MV1V/RNQ30MY1 30000BTU điều hòa nối ống gió 1 chiều
Điều Hòa Daikin Nối Ống Gió FDMNQ30MV1V/RNQ30MY1 sử dụng loại gas R410. Giúp cho chiếc điều hòa thương mại này hoạt động êm ái hơn. Phù hợp với nhiều công trình từ phòng khách, phòng ăn của tư gia cho tới văn phòng, phòng họp hay nhà hàng khách sạn.
- Model FDMNQ30MV1V loại giấu trần nối ống gió áp suất tĩnh trung bình. Lý tưởng cho không gian sống yên tĩnh, tươi đẹp tại các căn hộ chung cư, nhà riêng và khách sạn… Những nơi đòi hỏi tính thẩm mỹ cao, độ yên tĩnh. Dòng điều hòa thương mại FDMNQ30MV1V có thể đáp ứng được các yêu cầu của khách hàng nhờ thiết kế nhỏ ngọn dễ dàng lắp đặt và chế độ vận hành êm ái.
- Điều hòa Daikin nối ống gió 1 chiều 30.000 BTU FDMNQ30MV1V phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích 50m2. Bởi ưu điểm của nó mang lại bầu không khí thoải mái là khẩu hiệu của một trải nghiệm ăn uống hoàn hảo. Và Daikin mang đến những giải pháp toàn diện để tạo ra sự thoải mái này.
Thoải mái trong cách bố trí
- Hệ thống ống gió cho phép bố trí hiệu quả nhất các miệng gió, phù hợp với bố trí trong phòng
- Khoang hút gió hồi chuẩn phía sau giúp việc nối ống gió đơn giản hơn
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
- Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
- Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
- Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí. Dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng RNQ30MY1.
Vận hành êm ái
- Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A)
- Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A)
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
- Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
- Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FDMNQ30MV1V/RNQ30MY1
Tên Model | Dàn lạnh | FDMNQ30MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ30MV1 | ||
Y1 | RNQ30MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất làm lạnh | kW | 8.8 | ||
Btu/h | 30,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.03 | |
COP | W/W | 2.9 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 44/36 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 305 x 1,550 x 680 | ||
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 55 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990 x 940 x 320 | ||
Kích cỡ đường | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70 m) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 30 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.