Daikin FDMNQ30MV1V/RNQ30MV1 26000BTU điều hòa nối ống gió 1 chiều
Tiện nghi
Tốc độ quạt có thể chỉnh 2 cấp. Cài đặt tốc độ cao giúp phân tán gió tối đa trong khi cài đặt tốc độ thấp giúp giảm thiểu gió lùa.
Chức năng “làm khô”. Hút ẩm được điều khiển bằng bộ vi xử lý để tránh nhiệt độ không khí thay đổi đột ngột và gây khó chịu. Giúp giảm độ ẩm mà không ảnh hướng đến nhiệt độ làm lạnh trong phòng.
Hai bộ cảm biến nhiệt độ có thể lựa chọn. Cả dàn lạnh và bộ điều khiển từ xa có dây tùy chọn đều có bộ cảm biến nhiệt. Cảm biến nhiệt độ sát với nhiệt độ phòng giúp tăng cảm giác dễ chịu. Phải sử dụng bộ cảm biến nhiệt trên dàn lạnh khi điều hòa được điều khiển từ 1 phòng khác.
Điều khiển từ xa
Tự động trở về nhiệt độ cài đặt. Ngay cả khi nhiệt độ cài đặt bị thay đổi, nhiệt độ cài đặt sẵn sẽ được thiết lập lại sau khoảng thời gian cài đặt sẵn.
Cài đặt biên độ nhiệt độ. Tiết kiệm điện năng bằng cách giới hạn nhiệt độ cài đặt tối thiểu và tối đa. Tránh tình trạng quá nóng hoặc quá lạnh.
Lập lịch hàng tuần. Có thể cài đặt tối đa 5 lần Tắt/Mở cho mỗi ngày trong tuần. Không chỉ cài đặt thời gian mở máy mà còn cài đặt được nhiệt độ.
Hẹn giờ tắt. Thiết lập và lưu cài đặt 1 khoảng thòi gian tại đó máy điều hòa sẽ tự động tắt sau 1 khoảng thời gian cài đặt sẵn cho mỗi lần máy khởi động.
Các tính năng điều khiển
Tự động khởi động lại
Điều khiển bởi 2 điều khiển từ xa
Điều khiển nhóm bởi 1 điều khiển từ xa. Có thể bật/tắt 16 dàn lạnh cùng lúc bằng 1 điều khiển từ xa.
Thoải mái trong cách bố trí
Hệ thống ống gió cho phép bố trí hiệu quả nhất các miệng gió, phù hợp với bố trí trong phòng.
Khoang hút gió hồi chuẩn phía sau giúp việc nối ống gió đơn giản hơn.
Máy vận hàng êm
Độ bền dàn lạnh FDMNQ26MV1V thấp chỉ 38dBA, cao chỉ 42dBA.
Tốc độ quạt có thể điều chỉnh cao thấp
Dễ lắp đặt và bảo dưỡng
Độ bền cao
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FDMNQ30MV1V/RNQ30MV1
Tên Model | Dàn lạnh | FDMNQ30MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ30MV1 | ||
Y1 | RNQ30MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất làm lạnh | kW | 8.8 | ||
Btu/h | 30,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.03 | |
COP | W/W | 2.9 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 44/36 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 305 x 1,550 x 680 | ||
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 55 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990 x 940 x 320 | ||
Kích cỡ đường | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70 m) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 30 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.