ĐIỀU HÒA PANASONIC XU18ZKH-8 18000BTU 1 CHIỀU INVERTER
Máy lạnh Panasonic Inverter 2 HP XU18ZKH-8 là dòng máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh) với thiết kế gọn đẹp, được trang bị công nghệ Inverter và Eco tích hợp A.I giúp máy vận hành bền bỉ, tiết kiệm điện năng. Công nghệ lọc không khí Nanoe™ X và Nanoe-G lọc bụi mịn PM 2.5 giúp diệt sạch vi khuẩn và các tác nhân gây bệnh, trả lại bầu không khí trong lành, thoáng mát.
Công nghệ tiết kiệm điện
Công nghệ Inverter giúp máy lạnh vận hành êm ái, duy trì nhiệt độ ổn định, đồng thời tiết kiệm điện năng.
Chế độ ECO tích hợp A.I sẽ tự cảm nhận nhiệt độ, từ đó điều chỉnh máy nén phù hợp giúp tiết kiệm đến 20% điện năng.
Nhãn năng lượng 5 sao, hiệu suất năng lượng 7.11.
Khả năng lọc không khí
Nanoe-G là một giải pháp hiện đại giúp lọc sạch bụi bẩn và bụi mịn PM 2.5. Nanoe-G sẽ giải phóng các ion âm xung quanh máy lạnh, các ion này sẽ gắn kết với các hạt bụi nhỏ trong không khí vào ống nạp khí của máy lạnh và bị vô hiệu hóa tại màng lọc. Nhờ đó không khí sạch bụi bẩn và trong lành hơn.
Chế độ Nanoe™ X có thể bật độc lập mà không bật chế độ làm mát, giúp loại bỏ nấm mốc, mùi hôi, giữ ẩm cho da và tóc.
Panasonic cùng tổ chức Texcell (đây là một tổ chức nghiên cứu toàn cầu, chuyên thử nghiệm về virus) đã cho ra kết quả thử nghiệm rằng công nghệ Nanoe X có khả năng ức chế 91.4% khả năng hoạt động của vi-rút Corona trong không gian kín 6.7m3 nếu bạn bật máy lạnh trong vòng 8 giờ. Thử nghiệm này được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm kín, không được thiết kế để đánh giá trong không gian sống không được kiểm soát.
Công nghệ làm lạnh
Công suất làm lạnh 2 HP, phù hợp lắp đặt máy lạnh trong không gian có diện tích từ 20 – 30m² (từ 60 đến 80m³).
Công nghệ làm lạnh nhanh iAuto-X giúp đẩy mạnh công suất của máy nén và quạt thổi gió, không gian được làm lạnh một cách nhanh chóng, tạo cảm giác dễ chịu và thoải mái. Khi đạt mức nhiệt cài đặt, máy lạnh sẽ hướng luồng khí lạnh lên trần nhà, giúp bạn không bị cảm lạnh.
Cơ chế thổi gió
Máy lạnh Panasonic hoạt động với chế độ gió tùy chỉnh điều khiển lên xuống, trái phải tự động giúp hơi lạnh lan tỏa đều khắp gian phòng, mang lại sự thoải mái và dễ chịu.
Tiện ích
Chế độ kiểm soát độ ẩm giúp giám sát và điều chỉnh mức độ ẩm tương đối ở dưới 60%, tạo cảm giác thoải mái, dễ chịu.
Chế độ ngủ đêm Sleep cho người già, trẻ nhỏ giúp cân bằng nhiệt độ giữa môi trường bên ngoài và nhiệt độ cơ thể, mang lại giấc ngủ ngon cho người dùng, không bị tình trạng bị tỉnh giấc giữa đêm do nhiệt độ quá lạnh.
Điều khiển máy lạnh từ xa bằng điện thoại có wifi, người dùng có thể điều khiển mọi chức năng của máy lạnh như một chiếc remote thông thường.
Chế độ hoạt động siêu êm Quiet có khả năng điều chỉnh tốc độ của động cơ xuống mức thấp nhất, hạn chế tối đa tiếng ồn khi thiết bị hoạt động.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic XU18ZKH-8
Điều hòa Panasonic | CU/CS-XU18ZKH-8 | ||
Dàn lạnh (trong nhà) | (50Hz) | CS-XU18ZKH-8 | |
Dàn nóng (ngoài trời) | CU-XU18ZKH-8 | ||
Công suất làm lạnh |
(tối thiểu- tối đa) | kW | 5.30(1.10-6.21) |
(tối thiểu- tối đa) | Btu/h | 18.100(3.750-21.200) | |
EER | (tối thiểu- tối đa) | Btu/kW | 13.71(13.89-12.47) |
(tối thiểu- tối đa) | W/W | 4.02(4.07- 3.65) | |
CSPF | W/W | 7,11 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 6,2 | |
Công suất đầu vào (tối thiểu- tối đa) |
W | 1.320 (270-1700) | |
Khử ẩm | L/h | 2,9 | |
Pt/h | 6,1 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/phút(ft3/phút) | 18.7(660) |
Dàn nóng | m3/phút(ft3/phút) | 34.9(1.230) | |
Độ ồn | Dàn lạnh(C/T/TB) | dB(A) | 44/32/27 |
Dàn nóng (C) | dB(A) | 50 | |
Kích thước dàn lạnh (dàn nóng) |
Chiều cao | mm | 295(619) |
inch | 11-5/8(24-3/8) | ||
Chiều rộng | mm | 1.040(824) | |
inch | 40-31/32(32-15/32) | ||
Chiều sâu | mm | 244(299) | |
inch | 9-5/8(11-25/32) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg(lb) | 12(26) |
Dàn nóng | kg(lb) | 31(68) | |
Đường kính ống dẫn môi chất lạnh |
Ống lỏng | mm | Φ6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | Φ12.70 | |
inch | 1/2 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 10 |
Chiều dài ống tối đa | m | 30 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 15 | |
Nguồn điện | Dàn lạnh |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.