ĐIỀU HÒA PANASONIC U9ZKH-8 9000BTU 1 CHIỀU INVERTER
Máy lạnh Panasonic Inverter 1 HP CU/CS-XU9ZKH-8 thổi hơi lạnh vào căn phòng dưới 15m² của bạn nhanh chóng với công nghệ làm lạnh nhanh iAuto-X, công suất 1 HP, sử dụng tiết kiệm điện với công nghệ ECO tích hợp A.I và Inverter, giữ không gian phòng sạch sẽ, diệt khuẩn, khử mùi tối ưu với công nghệ Nanoe™ X, Nanoe-G, điều khiển bằng điện thoại, có wifi tiện lợi.
Tổng quan thiết kế
Công nghệ làm lạnh
Đáp ứng nhu cầu làm lạnh trong phạm vi dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) với công suất 1 HP.
Hỗ trợ công nghệ iAuto-X với sự kết hợp của công nghệ P-TECH đẩy công suất máy nén và quạt thổi gió lên cao, cho nhiệt độ trong phòng nhanh chóng đạt đến mức nhiệt bạn đã thiết lập trong thời gian ngắn, cho bạn cảm thấy mát mẻ tức thì.
Cơ chế thổi gió
Thiết bị tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động cho khả năng lan tỏa hơi lạnh đồng đều và rộng khắp gian phòng, để mọi người sinh hoạt trong không gian phòng đều cảm thấy dễ chịu, thư thái.
Công nghệ tiết kiệm điện
Công nghệ Inverter sử dụng máy nén biến tần điều chỉnh vòng quay sao cho nhiệt độ làm lạnh được duy trì ổn định, tiết kiệm điện năng, thiết bị vận hành êm ái, hiệu quả.
ECO tích hợp AI, công nghệ tự động cân chỉnh mức giảm công suất thích hợp từ 5% – 50% và thời gian cần làm lạnh giúp nhiệt độ trong phòng ở mức phù hợp nhưng giảm tiêu hao điện năng tối đa.
Máy lạnh sử dụng gas R-32 giúp làm sạch sâu, giảm lượng khí thải lên tới 75%, hạn chế hao phí năng lượng, tăng cường bảo vệ môi trường sống.
Nhãn năng lượng: 5 sao (hiệu suất năng lượng 6.16).
Khả năng lọc không khí
Công nghệ Nanoe-G lọc sạch bụi bẩn, bụi mịn PM 2.5, cho không gian phòng trong lành hơn.
Công nghệ Nanoe™ X loại bỏ 5 loại mùi hôi là mùi ẩm mốc, khói thuốc, mùi vật nuôi, thức ăn nướng và mùi mồ hôi, tiêu diệt vi khuẩn, virus, đảm bảo an toàn cho sức khỏe của gia đình.
Panasonic cùng tổ chức Texcell đã cho kết quả thử nghiệm công nghệ Nanoe™️ X có khả năng ức chế 91.4% khả năng hoạt động của SARS-CoV-2 trong không gian kín 6.7m³ nếu bật máy lạnh trong vòng 8 giờ. Thử nghiệm này được thực hiện trong điều kiện phòng thí nghiệm kín, không được thiết kế để đánh giá trong không gian sống không được kiểm soát.
Tiện ích
Điều khiển bằng điện thoại, có wifi: thiết bị có thể kết nối với điện thoại qua wifi và tùy chỉnh chức năng máy lạnh Inverter từ xa linh hoạt thông qua ứng dụng hãng cung cấp.
Chế độ kiểm soát độ ẩm: cho không gian phòng thông thoáng, khô ráo, không còn tình trạng ẩm ướt khó chịu.
Vệ sinh bên trong dàn lạnh – Inside Cleaning: loại bỏ hơi ẩm trong dàn lạnh, vệ sinh tự động, đảm bảo khả năng làm lạnh và hoạt động của thiết bị trơn tru, hiệu quả.
Chức năng tự chẩn đoán lỗi: phát hiện sự cố ở máy lạnh nhanh chóng, từ đó người dùng dễ dàng nhận diện, tìm kiếm, khắc phục phù hợp, giúp tiết kiệm chi phí sửa chữa hơn.
Ngoài ra còn có các tiện ích khác như: hẹn giờ bật tắt máy, tự khởi động lại khi có điện,…
Thông số kỹ thuật Điều hòa Panasonic U9ZKH-8
Điều hòa Panasonic | Dàn lạnh | (50Hz) | CS-U9ZKH-8 |
Dàn nóng | CU-U9ZKH-8 | ||
Công suất làm lạnh | (tối thiểu – tối đa) | kW | 2.55(0.92-3.60) |
(tối thiểu – tối đa) | Btu/h | 8,700(3,140-12,300) | |
EER | (tối thiểu – tối đa) | Btu/hW | 13.38(13.96-11.28) |
(tối thiểu – tối đa) | W/W | 3.92(4.09-3.30) | |
CSPF | W/W | W/W | 6.14 |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 3.2 | |
Công suất đầu vào (tối thiểu – tối đa) | W | 650(225-1,090) | |
Khử ẩm | L/h | 1.6 | |
Pt/h | 3.4 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/phút(ft3/phút) | 11.7(415) |
Dàn nóng | m3/phút(ft3/phút) | 26.5(940) | |
Độ ồn | Dàn lạnh(C / T / TB) | dB(A) | 38/26/19 |
Dàn nóng(C) | dB(A) | 47 | |
Kích thước dàn lạnh (dàn nóng) | Chiều cao | mm | 295(511) |
inch | 11-5/8(20-1/8) | ||
Chiều rộng | mm | 870(650) | |
inch | 34-9/32(25-19/32) | ||
Chiều sâu | mm | 229(230) | |
inch | 9-1/32(9-1/16) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg(lb) | 10(22) |
Dàn nóng | kg(lb) | 18(40) | |
Đường kính ống dẫn môi chất lạnh | Ống lỏng | mm | Φ 6.35 |
inch | 1/4 | ||
Ống hơi | mm | Φ 9.52 | |
inch | 3/8 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Gas nạp bổ sung* | g/m | 10 | |
Nguồn điện | Dàn lạnh |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.