Điều hòa Mitsubishi MSY-GR60VF 21000BTU 1 chiều Inverter
Kiểu dáng sang trọng
Điều hòa Mitsubishi MSY-GR60VF sở hữu kiểu dáng treo tường với gam màu trắng sang trọng, gọn gàng, phù hợp làm mát cho diện tích dưới 35m2.
Tiết kiệm điện
Điều hòa inverter khi sử dụng sẽ tiết kiệm năng lượng tối đa và vận hành cực kỳ êm ái, mang lại sự thoải mái cho không gian sống.
Lớp phủ kép chống bám bẩn
Lớp phủ này sẽ ngăn ngừa tích tụ bụi bẩn, khói thuốc và dầu mỡ trên bề mặt, đảm bảo điều hòa luôn sạch sẽ, tạo ra luồng gió trong lành, mát lạnh.
Làm lạnh nhanh chóng
Bảng mạch của máy lạnh chịu được điện áp cao đến 450V, cho khả năng làm lạnh nhanh giúp mát lạnh tức thì nhờ tốc độ quạt được tăng 10% khi kích hoạt.
Khử mùi, kháng khuẩn
Điều hòa Mitsubishi MSY-GR60VF sẽ kết hợp các hạt Plantinum-Ceramic có kích thước cực nhỏ cùng màng lọc chống nấm mốc, có tác dụng kháng khuẩn và khử mùi hiệu quả, đảm bảo bầu không khí trong căn phòng luôn trong lành và tươi mát.
Phân bổ luồng gió mát đồng đều
Điều hòa 1 chiều MSY-GR60VF có 6 hướng thổi theo chiều ngang và 5 hướng thổi theo chiều dọc, được điều chỉnh gió tự động cho phép máy phân bổ luồng gió đều khắp phòng siêu êm ái, phù hợp với tất cả các không gian phòng và môi trường làm việc.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Mitsubishi MSY-GR60VF
Điều hòa Mitsubishi Electric | Dàn lạnh | MSY-GR60VF | |
Dàn nóng | MUY-GR60VF | ||
Chức năng | Làm lạnh | ||
Công suất Danh định (Thấp – Cao) |
kW | 6.0 (1.8 – 6.7) | |
Btu/h | 20,472 (6,142 – 22,860) | ||
Tiêu thụ điện | kW | 1.79 (0.34 – 2.16) | |
Hiệu suất năng lượng (CSPF) | TCVN 7830:2015 |
***** | |
5,60 | |||
Môi chất lạnh | R32 | ||
Dòng điện vận hành | A | 8,2 | |
Lưu lượng gió (Cao nhất) | m³/min | 20,7 | |
Kích thước (Dài x Rộng x Sâu) |
Dàn lạnh | mm | 1,100x325x257 |
Dàn nóng | mm | 800x550x285 | |
Trọng lượng | Dàn lạnh | kg | 17 |
Dàn nóng | kg | 35 | |
Độ ồn | Dàn lạnh (Thấp nhất – Cao nhất) | dB(A) | 27-36-41-45-51 |
Dàn nóng (Cao nhất) | dB(A) | 55 | |
Khả năng hút ẩm | l/h | 1,6 | |
Kích cỡ ống | Gas | mm | 12,7 |
(Đường kính ngoài) | Chất lỏng | mm | 6,35 |
Nguồn cấp điện | Dàn nóng | ||
Độ dài đường ống tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 12 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.