Điều hòa LG B10END1 9000BTU 2 chiều Inverter
Điều hòa LG 2 chiều Inverter thuộc dòng điều hòa trung cấp với khả năng vừa làm lạnh vừa sưởi phù hợp với những khu vực miền Bắc. Sản phẩm có trang bị các tính năng như làm lạnh nhanh Jet Cool, công nghệ Dual Inverter, tự làm sạch, chẩn đoán lỗi, đảo gió 4 chiều.
- Sản xuất tại Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 12 tháng
Tổng quan thiết kế
Dàn lạnh
– Điều hòa LG B10END1 có màu trắng, vỏ bằng nhựa và các cạnh bên được bo lại mềm mại.
– Màn hình hiển thị nhiệt độ ngay trên dàn lạnh để dễ dàng quan sát.
Dàn nóng
– Dạng hình hộp chữ nhật và vỏ bằng thép chắc chắn.
– Ống dẫn gas bằng đồng và lá tản nhiệt bằng nhôm có phủ lớp Gold-Fin chống ăn mòn giúp bảo vệ bề mặt dàn tản nhiệt và duy trì khả năng làm mát, hạn chế ăn mòn, tăng tuổi thọ.
Công nghệ làm lạnh
– Công suất làm lạnh 9200 BTU – 9.200 BTU phù hợp với diện tích dưới 15m² (từ 30 đến 45m³) và có công suất sưởi ấm là 10.000 BTU.
– Công nghệ Jet Cool sẽ giúp điều hòa hoạt động với công suất lớn để giảm nhiệt độ nhanh chóng xuống 5°C, làm mát không gian, tạo sự thoải mái tức thì.
– Đảo gió 4 chiều sẽ đưa hơi lạnh nhanh chóng và đồng đều khắp không gian phòng.
Cơ chế thổi gió
– Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống trái phải tự động là cơ chế người dùng có thể thoải mái điều chỉnh hướng gió sang trái, phải hoặc lên xuống bằng remote dễ dàng.
– Thổi gió dễ chịu Comfort Air luồng gió sẽ thổi lên trần nhà sau đó lan tỏa xuống không gian, tránh thổi trực tiếp vào người tạo sự dễ chịu, rất phù hợp với gia đình có trẻ em và người già.
Công nghệ tiết kiệm điện
– Sử dụng công nghệ Dual inverter, điều hòa LG này sẽ tiết kiệm 70% điện năng, đồng thời làm lạnh nhanh hơn 40%.
– Sản phẩm đạt nhãn năng lượng 5 sao (hiệu suất năng lượng 5.06).
Khả năng lọc không khí – sức khoẻ
– Điều hòa có trang bị màng lọc sơ cấp để có thể lọc các bụi bẩn, lông thú có trong không khí mang đến không gian trong lành hơn.
– Sau khi hoạt động, dàn lạnh sẽ được hong khô trong khoảng 1 giờ để tránh tình trạng ẩm mốc và vi khuẩn sinh sôi nhờ chức năng tự làm sạch, nâng cao khả năng lọc không khí.
Tiện ích
– Chức năng tự chẩn đoán lỗi tiện lợi sẽ thông báo lỗi ngay trên dàn lạnh.
– Người dùng có thể chủ động cài đặt thời gian bật hoặc tắt điều hòa để tiết kiệm điện.
– Khi mất điện đột ngột thì máy có thể tự khởi động lại khi có điện.
– Chế độ ngủ đêm giúp điều hòa tăng 1°C sau 30 phút và thêm 1°C sau 30 phút nữa, để tạo nhiệt độ phù hợp tránh gây lạnh quá mức.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG B10END1
Điều hòa LG | B10END1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 2.70 (0.88 ̴ 3.66) | |
Btu/h | 9,200 (3,000 ̴ 12,500) | ||
Công suất sưởi ấm Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 2.93 (0.88 ̴ 3.81) | |
Btu/h | 10,000 (3,000 ̴ 13,000) | ||
Hiệu suất năng lượng | 5 sao | ||
CSPF | 5.060 | ||
EER/COP | EER | W/W | 3.69 |
(Btu/h)/W | 12.60 | ||
COP | W/W | 3.93 | |
(Btu/h)/W | 13.42 | ||
Nguồn điện | ɸ, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 730 (150 ̴ 1,000) |
Sưởi ấm | W | 745 (150 ̴ 1,200) | |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất |
Làm lạnh | A | 4.20 (0.90 ̴ 6.50) |
Sưởi ấm | A | 4.20 (0.90 ̴ 6.50) | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | m3/min | 12.5 / 9.3 / 7.2 / 4.5 |
Sưởi ấm | m3/min | 13 / 10 / 7 / 5.5 | |
Độ ồn Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | dB(A) | 42 / 37 / 29 / 22 |
Sưởi ấm | dB(A) | – / 42 / 36 / 31 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 837 x 308 x 189 |
Khối lượng | kg | 8.5 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 28.0 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 52 |
Sưởi ấm | dB(A) | 54 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 717 x 495 x 230 |
Khối lượng | kg | 24.7 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 0C DB | 18 ̴ 48 |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴ 24 | |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴̴ 18 | |
Aptomat | A | 15 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3 x 1.0 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm2 | 4 x 1.0 | |
Đường kính ống sẵn | Ống lỏng | mm | ɸ 6.35 |
Ống gas | mm | ɸ 9.52 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 10 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa | m | 3 / 7.5 / 15 |
Chiều dài không cần nạp | m | 7.5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 7.0 | |
Cấp nguồn | Khối ngoài trời |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.