Điều hòa LG B24END1 24000BTU 2 chiều Inverter
Điều hòa LG Inverter B24END1 kiểu dáng sang trọng, đẳng cấp
Điều hoà LG B24END1 này có thiết kế đẹp mắt, sang trọng, đường cong tinh tế. Kết hợp gam màu trắng, vỏ được làm bằng nhựa nên dễ dàng kết hợp với nội thất trong nhà.
Màn hình LED hiển thị nhiệt độ giúp bạn dễ dàng quan sát, cài đặt và sử dụng. Với công suất điều hòa 24000BTU, LG B24END1 phù hợp lắp cho phòng có diện tích dưới 25-30m2
- B24END1: xuất xứ tại Thái Lan
- Thời gian bảo hành: 24 tháng
Công nghệ Dual Inverter giúp B24END1 tiết kiệm điện năng hiệu quả
Điều hòa 24000BTU này trang bị công nghệ Dual Inverter (motor kép) thế hệ mới. Có khả năng làm lạnh nhanh hơn đến 40%, tiết kiệm điện năng đến 70%.
Với công nghệ này, máy lạnh hoạt động với độ ồn thấp nhất và độ bền cao nhất. Cánh quạt xiên 15 độ giảm thiểu ma sát với không khí giúp dàn lạnh hoạt động êm ái hơn.
Ngoài ra, chức năng kiểm soát năng lượng chủ động, tương ứng 4 mức 100%, 80%, 60%, 40%. Khi kich hoạt ‘Energy Cont’, người dùng có thể lựa chọn mức độ điện năng sử dụng theo số lượng người ở trong phòng.
Điều hoà B24END1 có khả năng làm lạnh tức thì và sưởi ấm hiệu quả
Điều hòa LG này cho người dùng sự thoải mái trong không gian của mình. Điều hoà sẽ làm mát vào ngày hè nóng nực và sưởi ấm vào ngày đông giá lạnh. Đặc biệt phù hợp với điều kiện khí hậu ở miền Bắc nước ta.
Điều hoà LG 24000BTU B24END1 Inverter làm lạnh nhanh tức thì
Chế độ Jet Cool cho phép máy nén vận hành với công suất tối đa và tăng cường quạt. Do đó, máy điều hòa sẽ giúp căn phòng được làm lạnh nhanh chóng tức thì chỉ sau 3 phút. Mang lại cảm giác mát lạnh, thoải mái dễ chịu cho người dùng.
Chế độ thổi gió Comfort Air của máy lạnh 2 chiều LG B24END1
Hãng LG đã tích hợp tính năng thổi gió Comfort Air trên điều hòa LG. Luồng gió di chuyển theo hai hướng lên thẳng trên trần hoặc xuống thẳng dưới sàn, tránh thổi trực tiếp đến người.
Điều hòa LG Inverter B24END1 mang lại bầu không khí sạch khuẩn, trong lành
Điều hòa 2 chiều B24END1 được trang bị hệ thống lọc bụi siêu mịn. Do đó, có khả năng loại bỏ các tác nhân gây dị ứng, đem đến bầu không khí trong lành, bảo vệ sức khỏe tối ưu cho người dùng.
Điều hoà 24000BTU B24END1 được trang bị tính năng tự làm sạch dàn lạnh
Với chức năng tự làm sạch, điều hoà Inverter này sấy khô dàn lạnh sau khi dừng hoạt động. Từ đó, ngăn ngừa vi khuẩn,mùi hôi, tránh ẩm mốc và mang lại bầu không khí trong lành.
Dàn tản nhiệt máy lạnh 2 chiều LG B24END1 phủ lớp chống ăn mòn Gold Fin
Dàn tản nhiệt máy điều hoà 2 chiều LG B24END1 được phủ một lớp Gold Fin tiên tiến. Có khả năng chống ăn mòn vượt trội, giúp tăng tuổi thọ của máy và duy trì hiệu suất làm lạnh tối ưu.
Máy điều hòa 2 chiều LG B24END1 bền bỉ, an toàn với khả năng chịu được biến động điện áp. Biến động “điện áp định mức ± 30%” được thử nghiệm nội bộ của LG và có thể thay đổi tùy thuộc vào môi trường. Vì thế điều hòa LG 24000BTU B24END1 là giải pháp lựa chọn tuyệt vời hơn nữa đối với những nơi có điện áp không ổn định.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG B24END1
Điều hòa LG | B24END1 | ||
Công suất làm lạnh Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 6.45 (1.03 ̴ 7.18) | |
Btu/h | 22,000 (3,500 ̴ 24,500) | ||
Công suất sưởi ấm Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
kW | 6.45 (1.03 ̴ 7.77) | |
Btu/h | 22,000 (3,500 ̴ 26,500) | ||
Hiệu suất năng lượng | 5 sao | ||
CSPF | 4.95 | ||
EER/COP | EER | W/W | 3.21 |
(Btu/h)/W | 10.95 | ||
COP | W/W | 3.41 | |
(Btu/h)/W | 11.64 | ||
Nguồn điện | ɸ, V, Hz | 1 pha, 220-240V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất) |
Làm lạnh | W | 2,010 (240 ̴ 2,420) |
Sưởi ấm | W | 1,890 (240 ̴ 2,420) | |
Cường độ dòng điện Tiêu chuẩn (Nhỏ nhất – Lớn nhất |
Làm lạnh | A | 9.60 (1.10 ̴ 11.50) |
Sưởi ấm | A | 9.10 (1.10 ̴ 11.80) | |
DÀN LẠNH | |||
Lưu lượng gió Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | m3/min | 19.0 / 15.0 / 13.0 / 10.5 |
Sưởi ấm | m3/min | 20.5 / 17.6 / 13.5 / 11.0 | |
Độ ồn Cao /Trung bình /Thấp /Siêu thấp |
Làm lạnh | dB(A) | 47 / 41 / 37 / 29 |
Sưởi ấm | dB(A) | – / 48 / 41 / 37 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 998 x 345 x 210 |
Khối lượng | kg | 11.0 | |
DÀN NÓNG | |||
Lưu lượng gió | Tối đa | m3/min | 49.0 |
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 55 |
Sưởi ấm | dB(A) | 58 | |
Kích thước | R x C x S | mm | 870 x 650 x 330 |
Khối lượng | kg | 43.0 | |
Phạm vi hoạt động | Làm lạnh | 0C DB | 18 ̴ 48 |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴ 24 | |
Sưởi ấm | 0C DB | -5 ̴̴ 18 | |
Aptomat | A | 20 | |
Dây cấp nguồn | No. x mm2 | 3 x 1.5 | |
Tín hiệu giữa dàn nóng và dàn lạnh | No. x mm2 | 4 x 1.0 | |
Đường kính ống sẵn | Ống lỏng | mm | ɸ 6.35 |
Ống gas | mm | ɸ 15.88 | |
Môi chất lạnh | Tên môi chất lạnh | R32 | |
Nạp bổ sung | g/m | 20 | |
Chiều dài ống | Tối thiểu/ Tiêu chuẩn/ Tối đa | m | 3 / 7.5 / 20 |
Chiều dài không cần nạp | m | 12.5 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 | |
Cấp nguồn | Khối ngoài trời |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.