Dàn nóng điều hòa LG ZUQ48GFD0 48000BTU 1 chiều Inverter
Chỉ cần 1 dàn nóng điều hòa LG multi Z5UQ48GFD0 cho phép bạn kết nối tối đa 5 dàn lạnh (Tùy chọn: Treo tường, âm trần, âm trần nối ống gió). Dàn lạnh cài đặt các chế độ: Nhiệt độ, tốc độ quạt…hoàn toàn độc lập.
Do đó: Điều hòa multi nói chung và điều hòa Multi LG nói riêng là giải pháp hoàn hảo lắp đặt cho khu vực có không gian hạn chế đặc biệt chung cư ở các thành phố lớn: Hà Nội, TP Hồ Chí Minh…Điển hình như: Vinhome Ocean Park, Vinhome Smart City, Iris Garden, D’capital…
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành chính hãng 12 tháng
Kết nối với 5 dàn lạnh
Dàn nóng điều hòa multi LG Z5UQ48GFD0 thuộc dòng điều hòa 1 chiều có khả năng kết nối lên tới 5 dàn lạnh giúp tối ưu hóa việc sử dụng điện cho khách hàng rất nhiều.
Dàn nóng điều hòa Multi 1 chiều inverter LG Z5UQ48GFD0 này giúp tiết kiệm không gian và là giải pháp hoàn hảo cho các loại nhà nhỏ có không gian lắp đặt dàn nóng hạn chế như chung cư, trả lại không gian ban công cho người sử dụng.
Công nghệ inverter
Điều hòa multi LG 48000btu Z5UQ48GFD0 được trang bị công nghệ inverter tiên tiến nhất, Điều này giúp máy điều hòa tiết kiệm điện từ 30%-50%, không những thế máy còn vận hành êm ái, bền bỉ hơn.
Môi chất lạnh R32
Điều hòa Multi LG Inverter Z5UQ48GFD0 1 chiều 48000Btu sử dụng môi chất lạnh R32 phổ biến hiện nay. Loại gas này thân thiện môi trường và tránh hiệu ứng nhà kính. Ngoài ra, gas R32 có hiệu suất làm lạnh cao hơn 1,6 lần và tiết kiệm điện năng hơn so với các sản phẩm sử dụng loại gas cũ R22.
Độ bền cao “thách thức” thời gian
Điều hòa Multi LG Z5UQ48GFD0 sử dụng dàn đồng, kết hợp với cảnh tản nhiệt mạ vàng được xử lí nghiêm ngặt. Điều này giúp chống lại sự ăn mòn cũng phần nào giúp kéo dài được tuổi thọ của máy.
Thông số kỹ thuật Điều hòa multi LG Z5UQ48GFD0
Dàn nóng | Z5UQ48GFD0 | |||
Điện nguồn | V, Φ, Hz | 220-240,1,50 | ||
Công suất lạnh
|
Tối thiểu- Danh định- Tối đa | kW | 2.3 ~ 13.9 ~ 15.0 | |
Tối thiểu- Danh định- Tối đa | Btu/h | 8,000 ~ 47,400 ~ 51,200 | ||
Điện năng tiêu thụ | Chiều lạnh | Tối thiểu- Danh định- Tối đa | kW | 0.45 ~ 4.34 ~ 5.00 |
Dây cấp nguồn( bao gồm dây nối đất) | No. x mm² | 2.5 x 3C | ||
Kết nối | Số lượng dàn lạnh tối đa | EA | 5 | |
Màu sắc | Trắng xám | |||
Kích thước | RxCxS | mm | 950x834x330 | |
Trọng lượng tịnh | Thân máy | kg | 63.6 | |
Máy nén
|
Loại | R-Scroll | ||
Loại động cơ | BLDC | |||
Môi chất lạnh
|
Loại | R32 | ||
Lượng gas nạp sẵn | Kg | 2.10 | ||
Chiều dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m | 50 (164.0) | ||
Lượng gas nạp thêm trên 1m ống | g/m | 20 (0.7) | ||
Quạt
|
Loại | Propeller | ||
Lưu lượng | m³/min x No | 70×1 | ||
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Độ ồn áp suất | Chiều lạnh | Danh định | dB(A) | 54 |
Đường kính ống
|
Lỏng | mm(inch) x No | ø 6.35 (1/4) x 5 | |
Hơi | mm(inch) x No | ø 9.52 (3/8) x 5 | ||
Chiều dài ống
|
Tổng chiều dài ống | Tối đa | m | 80 |
Chiều dài nhánh | Tối đa | m | 25 | |
Chênh lệch độ cao
|
Dàn nóng- Dàn lạnh | Tối đa | m | 15 |
Dàn lạnh- Dàn lạnh | Tối đa | m | 7.5 | |
Phạm vi hoạt động ( Nhiệt độ ngoài trời) |
Chiều lạnh | Tối thiểu – Tối đa | °C DB | -5-48 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.