Dàn nóng điều hòa LG A5UW30GFA2 30000BTU 2 chiều Inverter
Điều hòa LG A5UW30GFA2 – 1 dàn nóng có thể kết nối với tối đa 5 dàn lạnh do đó ban công hay tường nhà bạn không còn phải gánh nhiều dàn nóng như điều hòa cục bộ thông thường. Từ đó trả lại không gian thoáng đãng cho ngoại thất ngôi nhà bạn. Đặc biệt là những khu chung cư, có không gian diện tích chật hẹp.
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành chính hãng 12 tháng.
Công suất làm lạnh 30000BTU
Công suất của dòng điều hoà LG A5UW30GFA2 là 30000BTU/h. Với công suất này, có thể phù hợp với diện tích phòng khoảng 40 – 45m2. Và đáp ứng nhu cầu làm mát và làm sạch không khí cho gia đình hoặc văn phòng nhỏ.
Chất môi lạnh R410A
Với ưu thế về việc ứng dụng nhiều công nghệ hiện đại vào sản phẩm, LG đã phát triển môi chất lạnh R410A – môi chất tân tiến nhất hiện nay cho dòng sản phẩm này. R410A có những ưu thế vượt trội: Khả năng làm lạnh sâu, tiết kiệm năng lượng tiêu thụ, thân thiện với môi trường…
Dàn tản nhiệt Gold Fin
LG A5UW30GFA2 trang bị dàn tản nhiệt Gold Fin được mạ vàng với những ưu điểm vượt trội:
- Tăng hiệu năng làm lạnh.
- Tăng tuổi thọ dàn nóng, ngăn ngừa sự bào mòn từ tác nhân bên ngoài như mưa, nước, muối…
Công nghệ Inverter
Điều hòa LG A5UW30GFA2 được trang bị máy nén biến tần có khả năng kiểm soát công suất tiêu thụ điện năng của thiết bị. Từ đó hạn chế hao phí năng lượng tiêu thụ. Công nghệ Inverter có thể biến dòng điện 1 chiều thành dòng điện xoay chiều. Và nó giúp tiết kiệm điện năng từ 20% – 40% so với các sản phẩm thông thường.
Bên cạnh đó, công nghệ này giúp giảm tiếng ồn thấp nhất có thể, giúp bạn tận hưởng không gian yên tĩnh tuyệt đối.
Thông số kỹ thuật Điều hòa LG A5UW30GFA2
Dàn nóng điều hòa LG | A5UW30GFA2 | ||||
Công suất lạnh | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | kW | 1.32 ~ 8.76 ~ 10.6 | ||
Tối thiểu-Danh định- Tối đa | Btu/h | 4,500 ~ 30,000 ~ 36,000 | |||
Công suất sưởi | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | 1.47 ~ 10.1 ~ 12.1 | |||
Tối thiểu-Danh định- Tối đa | Btu/h | 5,000 ~ 34,500 ~ 41,400 | |||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | A | 0.42 ~ 2.26 ~ 3.59 | |
Sưởi | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | A | 0.61 ~ 2.29 ~ 3.71 | ||
SEER/SCOP | Wh/Wh | 7.00/4.00 | |||
Điện nguồn | V, Ø, Hz | 220-240, 1,50 | |||
Cường độ dòng điện | Lạnh | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | A | 1.9 ~ 10.2 ~ 16.2 | |
Sưởi | Tối thiểu-Danh định- Tối đa | 2.8 ~ 10.4 ~ 16.8 | |||
Dây cấp nguồn ( bao gồm dây nối đất ) | No. x mm² | 3C x 2.5 | |||
Màu sắc | – | Trắng xám | |||
Kích thước | R x C x S | mm | 950x 834 x 330 | ||
Trọng lượng tịnh | kg | 61 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.