Dàn nóng điều hòa LG Z3UQ24GFD0 24000BTU 1 chiều Inverter
Dàn nóng điều hòa Multi LG Z3UQ24GFD0 1 chiều 24.000BTU sử dụng môi chất lạnh R32. Máy được nhập khẩu tại Thái Lan và được bảo hành chính hãng lên tới 12 tháng. Với khả năng kết nối tới đa với 3 dàn lạnh, điều hòa multi LG sẽ là sự lựa chọn lý tưởng cho các căn hộ chung cư, biệt thự.
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành chính hãng 12 tháng
Thiết kế nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
Những căn hộ chung cư, biệt thự thường có thiết kế ban công khá hẹp. Ngoài việc để cục nóng máy điều hòa ra thì nó còn có nhiều công năng như để máy giặt, làm dàn phơi quần áo. Do đó, yêu cầu những thiết bị được đặt ở đây phải có kích thước nhỏ gọn.
Điều hòa multi LG Z3UQ24GFD0 kết nối tối đa 3 dàn lạnh
Điều hòa multi LG Z3UQ24GFD0 kết nối tối đa được 3 dàn lạnh (treo tường, âm trần hoặc nối ống gió) hoặc 2 ,3 dàn lạnh nào cũng được đúng công suất tương đương cục nóng . Thông thường được các gia đình lựa chọn lắp đặt cho không gian 2 phòng ngủ,1 phòng khách.
Tiết kiệm 40 – 60% điện năng với công nghệ inverter
Điều hòa Multi LG Z3UQ24GFD0 được trang bị công nghệ Dual inverter tiên tiến. Với máy nén được tích hợp 2 mô tơ đặt lệch pha và quay ngược chiều nhau giúp máy tiết kiệm từ 40 – 60% lượng điện năng tiêu thụ so với những chiếc điều hòa thông thường.
Công nghệ Dual inverter còn giúp máy làm lạnh nhanh hơn và mang tới luồng gió dễ chịu hơn.
Vận hành êm dịu
Nhờ 2 mô tơ được đặt lệch pha và quay ngược chiều nhau mà máy nến được giảm tối đa ma sát trong quá trình vận hành. Giúp máy hoạt động êm dịu và bền bỉ hơn.
Gas R32 – Hiệu suất làm lạnh cao
Dàn nóng điều hòa multi LG Z3UQ24GFD0 sử dụng môi chất lạnh thế hệ mới R32. Môi chất lạnh này có hiệu suất làm lạnh cao gấp 1,6 lần so với môi chất lạnh R22. Do đó, giúp máy làm lạnh nhanh và tiết kiệm điện năng hơn.
Không những thế, R32 cũng rất thân thiện với môi trường, hạn chế hiện tượng hiệu ứng nhà kính.
Thông số kỹ thuật Điều hòa multi LG Z3UQ18GFD0
Dàn nóng điều hòa multi LG | Z3UQ24GFD0 | |||
Xuất xứ | Thái Lan | |||
Công suất lạnh | Tối thiểu ~ Danh định ~ Tối đa | kW | 1.8 ~ 7.0 ~ 7.9 | |
Tối thiểu ~ Danh định ~ Tối đa | Btu/h | 6,000 ~ 23,900 ~ 27,000 | ||
Điện năng tiêu thụ | Lạnh | Tối thiểu ~ Danh định ~ Tối đa | kW | 0.39 ~ 2.06 ~ 2.94 |
Điện nguồn | V/Φ/Hz | 220 – 240,1,50/60 | ||
Cường độ dòng điện | Lạnh | Tối thiểu ~ Danh định ~ Tối đa | A | 1.7 ~ 9.1 ~ 13.0 |
Dây cấp nguồn (bao gồm dây nối đất) | No. x mm² | 3C x 2.5 | ||
Kết nối | Tổng công suất dàn lạnh | kBtu/h | 34 | |
Số lượng dàn lạnh tối đa | EA | 3 | ||
Màu sắc | – | Trắng xám | ||
Kích thước | RxCxS | mm | 770x545x288 | |
Trọng lượng tịnh | kg | 34.6 | ||
Máy nén | Loại | – | Twin Rotary | |
Mã hiệu | Model x No. | GKT176MAE x 1 | ||
Loại mô tơ | – | BLDC | ||
Điện năng tiêu thụ | W x No. | 1,500 (at 60Hz) x 1 | ||
Môi chất | Loại | – | R32 | |
Lượng Gas nạp sẵn | g (oz) | 1.10 | ||
Chiều dài ống lỏng đã nạp sẵn gas | m (ft) | 30 (98.4) | ||
Điều khiển | – | Van tiết lưu điện từ | ||
Quạt | Loại | – | Propeller | |
Lưu lượng | m³/min/No | 35 x 1 | ||
Mô tơ quạt | Loại | – | BLDC | |
Số lượng | W x No | 43 x 1 | ||
Độ ồn áp suất | Lạnh | Danh định | dB (A) | 48 |
Đường kính ống | Lỏng | Outer Dia | mm (inch) x No. | Φ 6.35 (1/4) x 3 |
Hơi | Outer Dia | mm (inch) x No. | Φ 9.52 (3/8) x 3 | |
Chiều dài ống | Tổng chiều dài ống Tối đa | m (ft) | 50 (164.0) | |
Chiều dài từ bộ chia ga Tối đa | m (ft) | 25 (82.0) | ||
Chênh lệch độ cao | Dàn nóng ~ dàn lạnh Tối đa | m (ft) | 15 (49.2) | |
Dàn nóng ~ dàn lạnh Tối đa | m (ft) | 7.5 (24.6) | ||
Nhiệt độ hoạt động (Dàn nóng) |
Lạnh | Tối thiểu ~ Tối đa | °C DB | -5 ~ 48 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.