Dàn lạnh điều hòa LG AMNQ24GTTA0/PT-TAHW0 24000BTU 1 chiều Cassette
Dàn lạnh LG AM được trang bị máy nén Inverter có dải tần số hoạt động rộng hơn giúp tiết kiệm điện nhiều hơn so với máy nén thông thường. Bên cạnh đó, công nghệ Plasma Ion còn giúp lọc sạch không khí, hạn chế tình trạng khô da cho người sử dụng.
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành chính hãng 12 tháng
Tổng quan thiết kế
- Vỏ điều hòa LG mang màu trắng tinh tế, độ dày thân máy được làm tinh gọn
- Điều hòa LG AMNQ24GTTA0 thích hợp cho những nơi có khoảng trần nhà hạn chế
- Các góc máy được bo tròn tạo cảm giác mềm mại, tăng tính thẩm mĩ và sang trọng cho không gian
Công nghệ làm lạnh
- Công suất làm lạnh: 24000BTU, mẫu máy lạnh này phù hợp cho không gian phòng từ 30 – 40m² như: phòng khách, phòng ngủ, phòng họp,…
- Công nghệ làm lạnh Jet Cool: giúp điều hòa làm mát nhanh hơn.
Khả năng lọc không khí – sức khoẻ
Công nghệ Plasma Ion phát ra ion giúp loại bỏ các phần tử gây hại, khử trùng và trung hòa mùi một cách hiệu quả trong không khí. Không chỉ vậy còn tăng cường độ ẩm hạn chế trình trạng khô da khi sử dụng máy lạnh.
Cơ chế thổi gió
Điều hòa LG này cho phép tùy chỉnh hướng gió lên xuống tự động (trái phải cần tùy chỉnh bằng tay). Điều đó giúp làm mát đồng đều các nơi trong phòng.
Công nghệ tiết kiệm điện
Công nghệ Inverter trên dàn lạnh LG được trang bị máy nén hoạt động với dải tần số rộng. Điều này mang đến khả năng tiết kiệm điện tối ưu nhưng vẫn đảm bảo làm lạnh nhanh hiệu quả. Hiệu suất sử dụng điện khoảng 0.72 kW/h.
Thông số kỹ thuật Dàn lạnh LG AMNQ24GTTA0/PT-TAHW0
Điều hòa multi LG | AMNQ24GTTA0 | |||
Điện nguồn | V,Ø, Hz | 220-240,1,50 | ||
Công suốt lạnh | Danh định | kW | 7.0 | |
Danh định | Btu/h | 24000 | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 30 | ||
Kích thước | Thân máy | R x C x S | mm | 1,180 x 132 x 450 |
Trọng lượng tính | Thân máy | kg | 14.5 | |
Quạt | Loại | – | Cross Flow Fan | |
Lưu lượng | Cao/ Trung bình/ Thấp | mᵌ/min | 14.0/13.3/11.8 | |
Động cơ quạt | Loại | – | BLDC | |
Độ ồn áp suất | Cao/ Trung bình/ Thấp | dB(A) | 44/41/39 | |
Đường kính ống | Lỏng | mm(inch) | Ø6.35 (1/4) | |
Hơi | mm(inch) | Ø12.7(1/2) | ||
Nước ngưng | O.D/I.D | mm | Ø32.0/ 25.0 | |
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu (bao gồm dây nối đất) | No. x mm² | 3C x 1.5 +E 1.5 | ||
Mặt nạ 1 | Tên Model (Tiêu chuẩn/ Lọc khí) | – | PT-TAHG0/ PT-TPHG0 | |
Màu sắc | – | Trắng | ||
Kích thước | R x C x S | mm | 1,480 x 34 x 500 | |
Trọng lượng tịnh | kg | 4,8/4,9 | ||
Mặt nạ 2 | Tên Model | – | PT-TAHW0 | |
Màu sắc | – | Trắng | ||
Kích thước | R x C x S | mm | 1,420 x 34 x 500 | |
Trọng lượng tịnh | kg | 4.5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.