Dàn lạnh điều hòa LG AMNQ18GSKB0 18000BTU 1 chiều treo tường
- Xuất xứ: Thái Lan
- Bảo hành chính hãng 12 tháng
Công nghệ làm lạnh
- Sở hữu công suất 2 HP, điều hòa LG Inverter này có thể đáp ứng tốt cho nhu cầu làm mát của những căn phòng có diện tích từ 20 – 30m2
- Công nghệ Jet Cool giúp điều hòa nhanh chóng đạt đến nhiệt độ cài đặt trong khoảng 3 phút. Nhờ đó mang lại cảm giác mát lạnh ngay tức thì sau khi bật thiết bị.
Cơ chế thổi gió
Điều hòa LG AMNQ18GSKB0 có thể tự động điều khiển cánh đảo gió lên xuống một cách tự động để làm mát căn phòng. Tuy nhiên, bạn cần điều chỉnh tay nếu muốn cánh đảo gió thổi sang trái phải.
Công nghệ inverter tiết kiệm điện
Nói đến điều hòa LG là nói đến công nghệ Inverter. Khi 100% sản phẩm điều hòa của LG sử dụng công nghệ này. Với những ưu điểm mà nó mang lại: Tiết kiệm điện tối ưu mà còn giúp máy lạnh hoạt động bền bỉ hơn. Đồng thời cũng tạo cảm giác dễ chịu, êm ái trong giấc ngủ của gia đình.
Công nghệ lọc bụi, kháng khuẩn
Bộ lọc Pre-filter giúp lọc sạch bụi thô và bụi mịn cùng với một số chất gây dị ứng bên trong không khí. Từ đó góp phần tạo ra bầu không khí trong lành cho căn phòng.
Điều khiển thông minh
Với điều hòa multi LG 18000btu AMNQ18GSKB0 người dùng có thể bạn có thể bật/tắt, điều chỉnh nhiệt độ bằng những câu lệnh đơn giản nhờ được ứng dụng công nghệ thông minh giúp người dùng có thể điều khiển điều hòa bằng điện thoại di động kết nối wifi.
Thông số kỹ thuật Dàn lạnh LG AMNQ18GSK0
Dàn lạnh | AMNQ18GSKB0 | |||
Điện nguồn | V, Φ, Hz | 220-240, 1, 50/60 | ||
Công suất lạnh
|
Danh định | kW | 5,3 | |
Danh định | Btu/h | 18,000 | ||
Điện năng tiêu thụ | W | 24 / 40 / 60 | ||
Màu sắc | Trắng | |||
Kích thước | Thân máy | RxCxS | mm | 998x345x210 |
Trọng lượng tịnh | Thân máy | kg | 11.4 | |
Quạt
|
Loại | BLDC | ||
Lưu lượng | Cao/ Trung bình/ Thấp | m³/min | 15,8/12,4/10.0 | |
Động cơ quạt | Loại | BLDC | ||
Độ ồn áp suất | Cao/ Trung bình/ Thấp | dB(A) | 44/38/34 | |
Đường kính ống
|
Lỏng | mm(inch) | ø 6.35 (1/4) | |
Hơi | mm(inch) | ø 12.7 (1/2) | ||
Nước ngưng | O.D/I.D | mm | ø 21.5/16.0 | |
Dây cấp nguồn và dây tín hiệu( bao gồm dây nối đất) | No. x mm² | 3C × 1.5 + E1.5 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.