Daikin FVA125AMVM/RZF125CVM 42000BTU điều hòa tủ đứng 1 chiều Inverter
Điều hòa tủ đứng Daikin FVA125MVM/RZF125VCM có công suất hoạt động mạnh mẽ lên đến 42000 BTU, phù hợp cho không gian rộng như quán café, nhà hàng,… Đi kèm công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ dù máy lạnh sở hữu công suất hoạt động lớn.
Máy lạnh tủ đứng hiện đại, bắt mắt
– Điều hòa tủ đứng Daikin 42000BTU sử dụng gam màu trắng chủ đạo trang nhã, kiểu dáng đứng thanh lịch mang đến sự tinh tế cho không gian nội thất gia đình bạn.
– Với công suất làm lạnh 42000BTU, điều hòa tủ đứng này thích hợp với những nơi có diện tích lớn từ 64 – 67 m² (192 – 201 m³).
Làm lạnh nhanh có tác dụng làm mát căn phòng gần như ngay tức thì
Với tính năng làm lạnh nhanh, máy lạnh giúp nhiệt độ phòng nhanh chóng đạt mức đã cài đặt trước đó, mang đến bầu không khí thoáng mát, dễ chịu cho người sử dụng.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng tối ưu
Điều hòa Daikin được trang bị công nghệ Inverter tiên tiến, không chỉ tiết kiệm điện năng đáng kể mà còn giúp máy vận hành êm ái, nâng cao hiệu suất hoạt động bền bỉ. Với công nghệ Inverter nổi tiếng đến từ thương hiệu Daikin, bạn có thể sử dụng máy lạnh mà không quá lo lắng về hóa đơn tiền điện hàng tháng.
Loại gas R32 thân thiện với môi trường
Mẫu máy lạnh Daikin này sử dụng loại gas R-32 có khả năng truyền nhiệt hiệu quả và tiết kiệm điện năng tiêu thụ đáng kể, đồng thời giảm thiểu tác động đến môi trường khi giảm lượng khí thải ra bên ngoài.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin FVA125AMVM/RZF125CVM
Tên Model | Dàn lạnh | FVA125AMVM | ||
Dàn nóng | RZF125CVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
Kw | 12.5 (5.7-14.0) |
||
Btu/h | 42.700 (19.500-47.800) |
|||
Điện năng tiêu thụ | kW | 4.48 | ||
COP | W/W | 2.79 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4.67 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp |
m/phút | 28/26/24 | ||
cfm | 988/918/847 | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) | Db(A) | 51/48/46 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x350 | ||
Trọng lượng máy | kg | 50 | ||
Giới hạn hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Micro channel | |||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | ||
Công suất | kW | 2.40 | ||
Nạp sẵn gas (R32) | kg | 1.9 (Đã nạp cho 30 m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 52 | |
Chế độ bạn đêm | dB(A) | 45 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 990x940x320 | ||
Trọng lượng | kg | 64 | ||
Giới hạn hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | Φ9.5 | |
Khí (Loe) | mm | Φ15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP 20 (I.D.Φ20 x O.D.Φ 26) | |
Dàn nóng | mm | Φ26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.