Daikin FVA125AMVM/RZA125DV1 42000BTU điều hòa tủ đứng 2 chiều Inverter ( 1 pha)
Thiết kế máy lạnh đứng FVA125AMVM/RZA125DV1
Điều hòa tủ đứng Daikin FVA125AMVM/RZA125DV1 có kiểu dáng nhỏ gọn với các đường nét đơn giản không cầu kì. Với thiết kế dạng tủ, màu trắng trang nhã, hình thức sang trọng, hài hòa đem lại tính thẩm mĩ cao cho không gian lắp đặt của bạn.
Với công suất 42000BTU, Daikin FVA125AMVM được lựa chọn để lắp cho phòng khách, showroom cao cấp… Có diện tích dưới 50m2, giúp bạn tận hưởng không gian mát lạnh.
Dễ dàng điều khiển bằng điểu khiển dây / từ xa (tuỳ chọn).
Với điều hòa tủ đứng Daikin, khách hàng có thể lựa chọn điều khiển dây hoặc điều khiển từ xa tùy vào nhu cầu sử dụng. FVA125AMVM/RZA125DV1 với điều khiển từ xa với thiết kế đơn giản, lớp vỏ màu trắng hài hòa với nội thất trong phòng.
Thao tác bằng điều khiển từ xa vô cùng đơn giản, tiện lợi dễ dàng cài đặt các chế độ theo các chỉ dẫn trên điều khiển. Điều khiển dây dễ sử dụng với màn hình LC, được tích hợp với bộ cảm biến nhiệt.
Công nghệ tiết kiệm điện năng
Máy nén xoắn ốc DC từ trở, Sử dụng 2 loại mô-men khác nhau: Nam châm Neodym và mô men từ trở. Có hiệu suất cao được cải tiến để đạt chỉ số COP cao và năng suất lớn hơn. Động cơ này tiết kiệm năng lượng vì trong quá trình hoạt động nó cần ít điện năng nhưng vẫn sản sinh ra công suất lơn hơn động cơ AC và động cơ DC truyền thống.
Việc sử dụng cánh quạt chân vịt có khía chữ V và quạt xoắn ốc giúp cho lượng gió đều và không bị thất thoát, giảm độ ồn khi hoạt động. Nhờ vậy, máy hoạt động êm ái và đạt hiệu suất cao hơn so với các dòng máy khác.
Điều khiển luồng gió dễ chịu
Khi sử dụng điều khiển từ xa có dây, bạn có thể chọn 3 kiểu luồng gió tự động, linh hoạt, đem đến cho bạn sự thoải mái.
- Đảo gió đều phía trước
- Đảo gió sang trái
- Đảo gió sang phải
Điều hòa tủ đứng 2 chiều FVA125AMVM/RZA125DV1 kiểm soát lưu lượng gió hiệu quả. Tốc độ quạt có thể thay đổi tự động hoặc theo các cấp độ theo nhu cầu sử dụng của bạn, chế độ tốc độ quạt cao giúp tăng lưu lượng gió 5-10% đưa luồng khí mát đến mọi ngóc ngách trong phòng.
Hướng thổi lên xuống (Điều khiển bằng tay)
Điều hòa tủ đứng Daikin FVA125AMVM có thể đảo gió lên xuống độc lập nhanh chóng phân bổ nhiệt độ đồng đều trong phòng, giúp tiết kiệm điện năng tiêu thụ, mang tới trải nghiệm tốt hơn rất nhiều trong không gian rộng và đông người.
Tính năng hút ẩm
Chức năng khử ẩm cũng được trang bị, kiểm soát độ ẩm bằng bộ vi xử lý để tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột gây khó chịu. Việc trang bị bộ xử lý này giúp duy trì độ ẩm ở mức hợp lý nhất, không mang tới cảm giác khô da, khó chịu. Đây là điều mà không nhiều dòng máy lạnh đứng có thể làm được trên thị trường hiện nay.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin FVA125AMVM/RZA125DV1
Tên sản phẩm | Dàn lạnh | FVA125AMVM | ||
Dàn nóng | RZA125DV1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh 1,3 Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 12.5 (5.0-14.0) | ||
Btu/h | 42,700 (17,100-47,800) | |||
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 14.0 (5.1-16.0) | ||
Btu/h | 47,800 (17,400-54,600) | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 3.85 | |
Sưởi | 4.22 | |||
COP | Làm lạnh | kW/kW | 3.25 | |
Sưởi | 3.31 | |||
CSPS | Làm lạnh | kW/kW | 5.43 | |
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3 /phút | 28 / 26 / 24 | ||
cfm | 988 / 918 / 847 | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 51 / 48 / 46 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850X600X350 | ||
Trọng lượng máy | kg | 50 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | °CWB | 14 đến 25 | |
Sưởi | °CWB | 15 đến 27 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 3.3 | ||
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) | kg | 3.75 (Đã nạp cho 30 m) | ||
Độ ồn | Chế độ làm lạnh/sưởi | dB(A) | 49 / 51 | |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 45 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,430X940X320 | ||
Trọng lượng máy | kg | 93 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | °CDB | -5 đến 46 | |
Sưởi | °CDB | -15 đến 15.5 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (Đường kính trong 20X Đường kính ngoài 26) | |
Dàn nóng | mm | 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 75 (Chiều dài tương đương 90) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.