Daikin FDMNQ42MV1V/RNQ42MY1 42000BTU điều hòa nối ống gió 1 chiều
Điều hòa nối ống gió FDMNQ42MV1V/RNQ42MY1 thuộc dòng điều hòa thương mại được sản xuất tại Thái Lan trên dây chuyền hiện đại tiến tiến của Nhật Bản.
Dàn lạnh đa dạng
- Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại. Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh, điều hòa nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn và nguồn điện (1 pha và 3 pha).
- Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
- Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất
- Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
- Điều hòa Daikin 1 chiều nối ống gió 42.000 BTU FDMNQ42MV1 phù hợp với chung cư, căn hộ, nhà riêng và khách sạn, vận hành êm ái.
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
- Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí. Dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng FDMNQ42MV1
Vận hành êm ái
- Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
- Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
- Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
- Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FDMNQ42MV1V/RNQ42MY1
Tên Model | Dàn lạnh | FDMNQ42MV1 | ||
Dàn nóng | V1 | – | ||
Y1 | RNQ42MY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | ||
Y1 | 3 Pha, 380–415 V, 50 Hz | |||
Công suất làm lạnh | kW | 12.3 | ||
Btu/h | 42,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 4.49 | |
COP | W/W | 2.74 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 46/37 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 305 x 1,550 x 680 | ||
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 56 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,345 x 900 x 320 | ||
Kích cỡ đường | Lỏng | mm | o/ 9.5 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 50 (Chiều dài tương đương 70 m) |
||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 30 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.