Daikin FCFC85DVM/RZFC85DVM 29000BTU điều hòa Cassette 1 chiều Inverter (1 pha)
Điều hòa Cassette Daikin FCFC85DVM/RZFC85DVM là sự lựa chọn lý tưởng cho các văn phòng, phòng khách… không chỉ làm lạnh hiệu quả với thổi gió 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu mà còn có công nghệ Inverter tiết kiệm điện, phin lọc khử mùi hiệu quả.
Thiết kế đơn giản, thanh lịch và dễ dàng hài hòa với trần nhà
Máy lạnh âm trần Daikin Inverter 29000BTU có thiết kế đơn giản kết hợp với gam màu trắng thanh lịch, dễ dàng hài hòa với trần nhà, tôn lên vẻ đẹp cho ngôi nhà bạn.
Điều hòa Daikin này sở hữu mức công suất 29000BTU đáp ứng nhu cầu làm lạnh tối ưu cho không gian có diện tích rộng như văn phòng, phòng khách…
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng
Điều hòa Daikin được trang bị công nghệ Inverter cho phép máy lạnh duy trì nhiệt độ ổn định, mang đến khả năng tiêu hao ít điện năng hơn so với máy lạnh không Inverter. Ngoài ra, máy lạnh còn hoạt động êm ái, bền bỉ, tăng tuổi thọ sử dụng lâu dài.
Làm lạnh nhanh cho bạn cảm giác mát lạnh tức thì
Tính năng này trên máy lạnh Daikin mang đến cho bạn bầu không khí mát lạnh tức thì chỉ trong thời gian ngắn, bạn sẽ cảm thấy thoải mái, dễ chịu ngay khi bật máy. Giờ đây, bạn không cần phải chờ đợi quá lâu để máy lạnh đạt nhiệt độ mong muốn như các dòng sản phẩm thông thường khác.
Thổi gió 360 độ làm lạnh nhanh, dễ chịu tạo không gian thoải mái
Với thổi gió 360 độ, luồng không khí thoải mái và mát mẻ được phân bố đều khắp phòng, mang đến không gian dễ chịu cho người sử dụng.
Phin lọc khử mùi hiệu quả, bảo vệ sức khỏe gia đình bạn
Được trang bị phin lọc, điều hòa Cassette có khả năng lọc sạch bụi bẩn và khử mùi hiệu quả mang đến cho bạn không gian mát trong lành, an toàn cho sức khỏe của người sử dụng.
Loại gas R-32 an toàn và thân thiện với môi trường
Máy lạnh âm trần Daikin sử dụng môi chất làm lạnh từ gas R-32, vừa làm lạnh nhanh, vừa an toàn và thân thiện với môi trường.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Cassette Daikin FCFC85DVM/RZFC85DVM
Điều hòa âm trần Daikin | Dàn lạnh | FCFC85DVM | ||
Dàn nóng | RZFC85DVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50/60Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mực (Tồi thiểu – Tối đa) |
kW | 8.5 (4.2-10.0) |
||
Btu/h | 29,000 (14,300-34,100) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2,85 | |
COP | kW/KW | 2,98 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4,67 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Thiết bị | Trắng | |
Mặt nạ trang trí | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (C/TB/T) | m3/phút | 23/18/13 | ||
cfm | 812/635/459 | |||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 38/34/29 | ||
Kích thước (CxRxD) |
Thiết bị | mm | 256x840x840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50x950x950 | ||
Trọng lượng | Thiết bị | kg | 22 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5,5 | ||
Dải hoạt động | CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 1.60 | ||
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 1.0 (Nạp sẵn cho 15m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 51 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 695x930x350 | ||
Trọng lượng | kg | 44 | ||
Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ø15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26) | |
Dàn nóng | mm | ø18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương 70đương ) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.