Daikin FCFC140DVM/RZFC140DY1 48000BTU điều hòa Cassette 1 chiều Inverter (3 pha)
Điều hòa Cassette Daikin FCFC140DVM/RZFC140DY1 với công suất là 48000 BTU – 3 pha, phù hợp với những không gian phòng rộng như nhà hàng, sảnh lễ tân… Bên cạnh đó, máy lạnh còn tích hợp một số tính năng ưu việt như công nghệ Inverter, chế độ làm lạnh nhanh, gas R32.
Thiết kế hiện đại, sang trọng
Điều hòa Cassette Daikin Inverter sở hữu thiết kế gam màu trắng chủ đạo hiện đại, sang trọng cùng những đường viền được bo góc mềm mại. Tạo nên sự nổi bật cho mọi không gian lắp đặt. Công suất làm lạnh lên đến 48000 BTU phù hợp với những không gian phòng rộng khoảng 75 – 85 m2.
Khả năng làm lạnh nhanh hiệu quả
Máy lạnh âm trần Daikin sở hữu chế độ làm lạnh nhanh. Chỉ với 1 lần bấm chọn, máy nén sẽ hoạt động với mức công suất tối đa và duy trì trong một khoảng thời gian, căn phòng nhanh chóng đạt đến nhiệt độ cài đặt. Nhờ vậy, không khí sẽ được làm lạnh tức thì.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng hiệu quả
Với công nghệ Inverter được trang bị trên điều hòa âm trần, hệ thống sẽ kiểm soát tốt tần số dao động và công suất làm lạnh máy, giúp giảm thiểu lượng điện năng tiêu thụ một cách đáng kể, tiết kiệm được chi phí tiền điện hàng tháng cho gia đình bạn.
Sử dụng gas R32 thân thiện với môi trường
Máy lạnh sử dụng môi chất lạnh gas R32. Đây là dòng sản phẩm được cải tiến từ những hạn chế của các loại gas cũ nhằm giảm lượng khí thải, đáp ứng yêu cầu bảo vệ môi trường, giảm hiệu ứng nhà kính, đem lại cảm giác thoải mái cho người sử dụng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FCFC140DVM/RZFC140DY1
Điều hòa âm trần Daikin | Dàn lạnh | FCFC140DVM | ||
Dàn nóng | RZFC140DY1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 3 Pha, 380V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mực (Tồi thiểu – Tối đa) |
kW | 14.0 (6.2-15.5) |
||
Btu/h | 47,800 (21,200-52,900) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 5,88 | |
COP | kW/KW | 2,38 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4,1 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Thiết bị | Trắng | |
Mặt nạ trang trí | Trắng sáng | |||
Lưu lượng gió (C/TB/T) | m3/phút | 36 / 29 / 21 | ||
cfm | 1,271 / 1,024 / 741 | |||
Độ ồn (C/TB/T) | dB(A) | 46 / 40 / 33 | ||
Kích thước (CxRxD) |
Thiết bị | mm | 298x840x840 | |
Mặt nạ trang trí | mm | 50x950x950 | ||
Trọng lượng | Thiết bị | kg | 24 | |
Mặt nạ trang trí | kg | 5,5 | ||
Dải hoạt động | CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 2.40 | ||
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 1.35 (Nạp sẵn cho 15m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 56 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 990x940x320 | ||
Trọng lượng | kg | 44 | ||
Dải hoạt động | CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | ø9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | ø15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (Đường kín trong, ø20 x Đường kín ngoài,ø26) | |
Dàn nóng | mm | ø26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương 70đương ) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.