Daikin FBFC140DVM9/RZFC140DY1 48000BTU điều hòa nối ống gió 1 chiều Inverter
Daikin Inverter tiên phong tiết kiệm điện
Điều hòa nối ống gió Daikin FBFC140DVM9/RZFC140DY1 được tích hợp công nghệ inverter tiên tiến nhất hiện nay không chỉ giúp tiết kiệm điện năng hơn 50% so với máy điều hòa thông thường mà giúp máy vận hành êm ái và duy trì nhiệt độ ổn định mang đến cảm giác thoải mái dễ chịu hơn bao giờ hết.
Máng nước kháng khuẩn
Dàn lạnh điều hòa Daikin FBFC140DVM9 sử dụng ion bạc trong máng nước xả để ngăn ngừa sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc gây ra mùi hôi và tắc nghẽn, bảo vệ sức khỏe cho thành viên trong gia đình bạn.
Điều khiển dây / Từ xa tùy chọn
Khi mua điều hòa nối ống gió Daikin 48000BTU 1 chiều inverter FBFC140DVM9/RZFC140DY1 bạn có thể tùy chọn: Điều khiển dây và điều khiển từ xa (điều khiển từ xa đi kèm với bộ nhận tín hiệu) cho công trình của mình.
Sử dụng môi chất lạnh tân tiến – Gas R32
Sử dụng môi chất lạnh mới nhất hiện nay Gas R32 với hiệu suất làm lạnh nhanh cao hơn. Thân thiện với môi trường, hướng đến cuộc sống xanh, bảo vệ môi trường.
Sử dụng nguồn điện 3 pha
Máy điều hòa Daikin âm trần nối ống gió FBFC140DVM9/RZFC140DY1 sử dụng nguồn điện 3 pha (V/Ø/Hz: 380-415,3,50-60)
Điều hòa Daikin độ bền cao thách thức thời gian
Điều hòa giấu trần nối ống gió Daikin sử dụng dàn microchannel. Hợp kim nhôm mang lại hiệu suất cao hơn, chống ăn mòn, bền hơn, tránh được các tác nhân ăn mòn: axit, nước mưa, hơi muối,… giúp máy hoạt động bền bỉ, nâng cao tuổi thọ.
Chức năng tự chuẩn đoán lỗi giúp hỗ trợ phản hồi nhanh chóng, dòng máy thương mại nối ống gió của Daikin được khách hàng đánh giá độ bền và ổn định cao.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FBFC140DVM9/RZFC140DY1
Tên Model | Dàn lạnh | FBFC140DVM9 | ||
Dàn nóng | RZFC140DY1 | |||
Nguồn điện | Dàn lạnh | |||
Dàn nóng | 3 Pha, 380-415V 50Hz | |||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
Kw | 14.0 (6.2 – 15.5) |
||
Btu/h | 47.800 (21.200 – 52.900) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 6.22 | |
COP | W/W | 2.25 | ||
CSPF | Wh/Wh | 3.60 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | |||
Quạt | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp |
m/phút | 36 / 30.5 /25 | |
cfm | 1.271 / 1.077/ 883 | |||
Áp suất tính ngoài | Pa | Định mức 50 (50 – 150) | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) | Db(A) | 40 /37.5 / 35 | ||
Phin lọc | ||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 245 x 1400 x 800 | ||
Trọng lượng | kg | 46 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Micro channel | |||
Máy nén | Swing dạng kín | |||
Công suất | kW | 2.40 | ||
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 1.35 (Đã nạp cho 15 m) | ||
Độ ồn | dB(A) | 56 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 990 x 940 x 320 | ||
Trọng lượng | kg | 62 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | Φ9.5 | |
Khí (Loe) | mm | Φ15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP 25 (Đường kính trong Φ25 x Đường kính trong Φ 32) | |
Dàn nóng | mm | Φ26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.