Daikin FBA60BVMA9/RZF60CV2V 21000BTU điều hòa nối ống gió 1 chiều Inverter
Điều hòa giấu trần Daikin FBA60BVMA9/RZF60CV2V là dòng sản phẩm 1 chiều tiêu chuẩn của hãng sản xuất Daikin. Điểm nổi bật của dòng sản phẩm này là có cấu tạo chắc chắn, nhỏ gọn, hiệu suất làm việc cao, đặc biệt là cực kỳ bền bỉ. Phù hợp với nhưng không gian yêu cầu tính thẩm mỹ cao, hạn chế không gian đặt dàn lạnh…
Dàn lạnh có thiết kế nhỏ gọn
Dàn lạnh Daikin FBA60BVMA9/RZF60CV2V được thiết kế mỏng, nhỏ gọn, mang tới nhiều giải pháp lắp đặt cho nhưng công trình hạn chế về chiều cao cũng như không gian để đặt dàn lạnh.
Công nghệ inverter tiết kiệm điện
Máy điều hòa giấu trần Daikin FBA60BVMA9/RZF60CV2V được trang bị công nghệ Inverter – Đây là công nghệ tiên tiến nhất hiện nay mà bất kỳ hãng điều hòa nào cũng hướng đến bởi ưu điểm mà công nghệ inverter mang lại. Công nghệ Inverter giúp điều hòa tiết kiệm điện năng, hoạt động êm ái, nhiệt độ phòng luôn đều và ổn định.
Điều khiển dây/điều khiển từ xa (tùy chọn)
Bạn có thể lựa chọn điều khiển dây BRC1E63 hoặc điều khiển từ xa BRC4C66 cho máy điều hòa giấu trần Daikin 21000btu FBA60BVMA9/RZF60CV2V. Điều khiển được Daikin thiết kế đẹp, lớp vỏ màu trắng sáng hài hòa với nội thất trong phòng. Thao tác bằng điều khiển từ xa vô cùng đơn giản, tiện lợi.
Tích hợp bơm nước xả
Máy điều hòa giấu trần Daikin 21000btu FBA60BVMA9/RZF60CV2V được tích hợp hệ thống bơm nước xả, có đọ độ nâng 850 mm. Nước thoát dễ dàng hơn, giúp việc lắp đặt vô cùng dễ dàng.
Sử dụng gas R32
Hiện nay, Gas R32 là môi chất lạnh mới nhất hiệu suất làm lạnh cao hơn và thân thiện hơn với môi trường so với các môi chất trước đó R22, R410a.
Thông số kỹ thuật Điều hòa nối ống gió Daikin FBA60BVMA9/RZF60CV2V
Tên Model | Dàn lạnh | FBA60BVMA9 | ||
Dàn nóng | RZF60CV2V | |||
Nguồn điện | Dàn lạnh | 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz | ||
Dàn nóng | 1 pha,220V, 50Hz | |||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
Kw | 6.0 (2.6-6.3) | ||
Btu/h | 20.500 (8.900-21.500) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 1.64 | |
COP | W/W | 3.66 | ||
CSPF | Wh/Wh | 5.30 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | |||
Quạt | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp |
m/phút | 18.0 / 15.0 / 12.5 | |
cfm | 635 / 530 / 441 | |||
Áp suất tính ngoài | Pa | Danh định 50 (50 – 150) | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) | Db(A) | 35.0 / 33.0 / 31.0 | ||
Phin lọc | ||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 245 x 1000 x 800 | ||
Trọng lượng | kg | 37 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất | kW | 1.3 | ||
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 1.2 ( Đã nạp cho 30 m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 48 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 595 x 845 x 300 | ||
Trọng lượng | kg | 41 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | Φ9.5 | |
Khí (Loe) | mm | Φ15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP 25 (Đường kính trong Φ25 x Đường kính trong Φ 32) | |
Dàn nóng | mm | Φ26(Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m0 | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.