Daikin FBFC71DVM9/RZFC71DVM 24000BTU điều hòa nối ống gió 1 chiều Inverter
Linh hoạt trong lắp đặt
Điều hòa âm trần nối ống gió FBFC71DVM9 Daikin sở hữu nhiều tính năng hiện đại, có thiết kế mỏng hơn làm tăng tính linh hoạt trong lắp đặt.
Công nghệ inverter
Những dòng điều hòa âm trần nối ống gió mới của Daikin sử dụng công nghệ inverter giúp giảm mức năng lượng tiêu thụ trong suốt quá trình làm lạnh . Hệ thống inverter tiêu thụ ít điện hơn nhờ khả năng điều chỉnh công suất linh hoạt theo mức tải. Khi không có sự dao động nhiệt do điều hòa bật/tắt liên tục thì nhiệt độ cài đặt được duy trì, đảm bảo tiết kiệm năng lượng hiệu quả.
Điều khiển luồng gió thông minh
– Các dàn lạnh đều cung cấp chế độ gió 3 bước điều khiển lưu lượng gió
– Đảm bảo sự thoải mái nhờ chế độ lưu lượng gió “Tự động” phù hợp với mức tải
– Thuận tiện cho các trần nhà cao và không gian rộng với khoảng cách thổi xa
Hoạt động bền bỉ
Công nghệ Microchannel tận dụng lợi ích trao đổi nhiệt của nhôm giúp máy có hiệu suất trao đổi nhiệt cao hơn. Bên cạnh đó, dàn trao đổi nhiệt dòng điều hòa Daikin được trang bị công nghệ chống ăn mòn. Dàn nóng được phủ lớp bảo vệ giúp ngăn chặn các vấn đề do độ ẩm và bụi bẩn trong không khí gây ra.
Dàn nóng nhỏ gọn, tiết kiệm không gian
So với model không Inverter trước đây, dàn nóng mới nhỏ gọn hơn với chiều cao chỉ còn 695mm. Dễ dàng lắp đặt ở những nơi không gian bị giới hạn, trong khi vẫn duy trì được hiệu quả
Bảo dưỡng dễ dàng
Vị trí chỗ mở máng nước xả được điều chỉnh giúp dễ dàng hơn trong việc kiểm tra. Máng nước xả được trang bị ion bạc kháng khuẩn giúp ngăn chặn sự phát triển của chất nhờn, vi khuẩn, nấm mốc gây ra mùi hôi và tắc nghẽn.
Thông số kỹ thuật Điều hòa Daikin FBFC71DVM9/RZFC71DVM
Tên Model | Dàn lạnh | FBFC71DVM9 | ||
Dàn nóng | RZFC71DVM | |||
Nguồn điện | Dàn lạnh | |||
Dàn nóng | 1 Pha, 220-240 / 220-230V, 50 / 60Hz | |||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
Kw | 7.1 (3.2-8.0) | ||
Btu/h | 24.200 (10.900 – 27.300) |
|||
Điện năng tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.37 | |
COP | W/W | 3.0 | ||
CSPF | Wh/Wh | 3.98 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | |||
Quạt | Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp |
m/phút | 25 / 20 /16.5 | |
cfm | 883 / 706 / 582 | |||
Áp suất tính ngoài | Pa | Định mức 40 (40 – 140) | ||
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) | Db(A) | 39 / 37 / 34 | ||
Phin lọc | ||||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 245 x1000 x 800 | ||
Trọng lượng | kg | 36 | ||
Dải hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Micro channel | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất | kW | 1.3 | ||
Lượng môi chất lạnh nạp (R32) | kg | 0.8 (Đã nạp cho 10 m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 50 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 595 x 845 x 300 | ||
Trọng lượng | kg | 37 | ||
Dải hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | Φ9.5 | |
Khí (Loe) | mm | Φ15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP 25 (Đường kính trong Φ25 x Đường kính trong Φ 32) | |
Dàn nóng | mm | Φ18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 30 (Chiều dài tương đương 40) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 15 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.