Daikin FVA71AMVM/RZA71DV1 24000BTU điều hòa tủ đứng 2 chiều Inverter (1 pha)
Thiết kế nhỏ gọn, sang trọng phù hợp cho phòng dưới 40m2
Điều hòa tủ đứng Daikin FVA71AMVM có kiểu dáng nhỏ gọn với các đường nét đơn giản không cầu kì. Dàn lạnh máy điều hòa cây Daikin FVA71AMVM màu trắng hài hòa với mọi không gian nội thất của cả căn phòng dù cho được đặt ở vị trí nào.
Với công suất điều hòa tủ đứng FVA71AMVM/RZA71DV1 phù hợp lắp đặt cho phòng có diện tích nhỏ hơn 40m2: Phòng khách, phòng họp hay showroom…
Làm lạnh / sưởi ấm hiệu quả
Với điều hòa tủ đứng Daikin thì Bạn có thể đặt máy ở bất kỳ vị trí nào trong phòng mà vẫn đảm bảo cả căn phòng đều được làm mát đều. Với tính năng điều chỉnh hướng thổi gió, bạn có thể tùy chọn cài đặt một trong 3 kiểu dảo gió tùy theo vị trí lắp đặt ở giữa hay ở góc phòng.
Thêm vào đó chế độ đảo gió lên xuống của máy là độc lập. Người sử dụng có thể tự dùng tay điều chỉnh các cánh hướng dòng để phân bổ nhiệt độ đồng đều. Làm mát nhanh hơn cho căn phòng đồng thời giúp tiết kiệm điện.
Ngoài ra điều hòa cây Daikin FVA71AMVM còn có tính năng thông minh “khử ẩm” kiểm doát bằng bộ vi xử lý ể tránh thay đổi nhiệt độ đột ngột gây khó chịu.
Điều hòa Daikin Inverter đỉnh cao tiết kiệm điện
Điều hòa tủ đứng Daikin được trang bị công nghệ Inverter tiết kiệm điện. Đây là công nghệ tiên tiến nhất trong lĩnh vực điều hòa. Nhờ đó mà máy điều hòa Daikin tủ đứng FVA71AMVM đã được cải tiến để đạt chỉ số COP tiết kiệm điện năng vượt trội.
Điều hòa tủ đứng Daikin FVA71AMVM sử dụng máy nén Swing. Đây là dạng công nghệ máy nén làm giảm ma sát, độ rung và đồng thời loại bỏ tình trạng rò rỉ môi chất làm lạnh trong suốt quá trình hoạt động. Tính năng ưu việt này đã giúp điều hòa hoạt động êm ái và đạt hiệu suất cao hơn so với các dòng máy khác.
Tính năng lọc không khí diệt khuẩn, khử mùi hiệu quả.
Điều hòa Daikin FVA71AMVM được trang bị tấm lưới lọc không khí có tác dụng như 1 lá chắn bảo vệ. Nhằm mang lại bầu không khí trong lành cho căn phòng của bạn.
Tiên phong sử dụng môi chất làm lạnh Gas R32
Daikin là hãng điều hòa tiên phong trong việc sử dụng môi chất lạnh gas R32 vào tất cả các dòng sản phẩm điều hòa treo tường hay điều hòa thương mại.
Gas R32 có ưu điểm vượt trội so với các dòng gas cũ. Hiệu suất làm lạnh cao gấp 1.6 lần. Làm mát nhanh đồng thời tiết kiệm điện năng tiêu thụ. Và là dòng gas thân thiện với môi trường mức độ gây ô nhiễm môi trường sấp sỉ bằng 0. Thêm vào đó đây còn là dòng Gas khó cháy nên đặc biệt an toàn cho người sử dụng.
Sử dụng dễ dàng với điều khiển dây hoặc từ xa
Với điều hòa tủ đứng Daikin, khách hàng có thể lựa chọn điều khiển dây hoặc điều khiển từ xa tùy vào nhu cầu sử dụng.
Thao tác bằng điều khiển vô cùng đơn giản, tiện lợi dễ dàng. Với điều khiển từ xa Bạn dễ dàng điều khiển máy dù ở bất kỳ vị trí nào trong phòng.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin FVA71AMVM/RZA71DV1
Tên sản phẩm | Dàn lạnh | FVA71AMVM | ||
Dàn nóng | RZA71DV1 | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh 1,3 Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
kW | 7.1 (3.2-8.0) | ||
Btu/h | 24,200 (10,900-27,300) | |||
Công suất sưởi Định mức (Tối thiểu – Tối đa) | kW | 8.0 (3.5-9.0) | ||
Btu/h | 27,300 (12,000-30,700) | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.18 | |
Sưởi | 2.49 | |||
COP | Làm lạnh | kW/kW | 3.25 | |
Sưởi | 3.21 | |||
CSPS | Làm lạnh | kW/kW | 5.32 | |
Dàn lạnh | Màu sắc | Màu trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp) |
m3 /phút | 18 / 16 / 14 | ||
cfm | 635 / 565 / 494 | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/Thấp) | dB(A) | 43 / 41 / 38 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x270 | ||
Trọng lượng máy | kg | 42 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | °CWB | 14 đến 25 | |
Sưởi | °CWB | 15 đến 27 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Màu trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Loại | Ống đồng cánh nhôm | ||
Máy nén | Loại | Swing dạng kín | ||
Công suất động cơ | kW | 2.4 | ||
Mức nạp môi chất làm lạnh (R32) | kg | 2.6 (Đã nạp cho 30 m) | ||
Độ ồn | Chế độ làm lạnh/sưởi | dB(A) | 48 / 50 | |
Chế độ vận hành đêm | dB(A) | 44 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 990X940X320 | ||
Trọng lượng máy | kg | 69 | ||
Dải hoạt động | Làm lạnh | °CDB | -5 đến 46 | |
Sưởi | °CDB | -15 đến 15.5 | ||
Ống nối | Lỏng (Loe) | mm | 9.5 | |
Hơi (Loe) | mm | 15.9 | ||
Ống xả | Dàn lạnh | mm | VP20 (Đường kính trong 20X Đường kính ngoài 26) | |
Dàn nóng | mm | 26.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 75 (Chiều dài tương đương 90) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.