Daikin FVA100AMVM/RZF100CVM 34000BTU điều hòa tủ đứng 1 chiều Inverter
Điều hòa tủ đứng Daikin FVA100AMVM/RZF100CVM (1 Pha) là dòng máy lạnh sở hữu công nghệ Inverter giúp tiết kiệm điện năng. Ngoài ra, sở hữu làm lạnh nhanh giúp căn phòng đạt nhiệt độ cài đặt nhanh chóng sau khi vừa bật máy, gas R32 truyền nhiệt nhanh, thân thiện với môi trường.
Thiết kế dạng tủ đứng tinh tế thương hiệu Nhật Bản
– Điều hòa tủ đứng Daikin FVA100AMVM/RZF100CVM có thiết kế đơn giản, hài hòa đến từng đường nét phù hợp cho nhiều kiểu không gian phòng, nội thất.
– Điều hòa tủ đứng Daikin có công suất 34000BTU, mang đến hiệu quả làm lạnh tối ưu cho những không gian lớn diện tích từ 50 – 54 m² hoặc 150 – 162 m³ như phòng khách, quán cà phê, quán ăn, phòng làm việc lớn…
Làm lạnh nhanh không gian phòng
Nhờ được trang bị chức năng làm lạnh nhanh, giúp máy lạnh hoạt động công suất mạnh mẽ, nhanh chóng đạt nhiệt độ cài đặt. Nhờ vậy, nhanh chóng xua đi nóng bức, tạo sự thoải mái và mát dịu cho người dùng.
Công nghệ Inverter tiết kiệm điện năng tối ưu
Máy lạnh Daikin với công nghệ Inverter mang đến khả năng vận hành vô cùng bền bỉ, duy trì nhiệt độ ổn định nhưng vẫn tiết kiệm điện năng đáng kể, giảm nỗi lo lắng về hóa đơn tiền điện hàng tháng cho gia đình bạn.
Môi chất lạnh R-32 thân thiện với môi trường
Điều hòa tủ đứng sử dụng gas R-32 có khả năng truyền nhiệt hiệu quả làm lạnh nhanh và sâu cũng như tiết kiệm điện. Khi sử dụng môi chất lạnh này, máy lạnh có thể giảm thiểu tác động đến môi trường và lượng khí thải ra bên ngoài.
Thông số kỹ thuật Điều hòa tủ đứng Daikin FVA100AMVM/RZF100CVM
Tên Model | Dàn lạnh | FVA100AMVM | ||
Dàn nóng | RZF100CVM | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | 1 Pha, 220-240V, 50Hz | ||
Công suất làm lạnh Định mức (Tối thiểu – Tối đa) |
Kw | 10.0 (5.0-11.2) |
||
Btu/h | 34.100 (17.100-38.200) |
|||
Điện năng tiêu thụ | kW | 3.48 | ||
COP | W/W | 2.87 | ||
CSPF | Wh/Wh | 4.19 | ||
Dàn lạnh | Màu sắc | Trắng sáng | ||
Lưu lượng gió (Cao/Trung bình/Thấp |
m/phút | 28/25/22 | ||
cfm | 988/883/777 | |||
Độ ồn (Cao/Trung bình/thấp) | Db(A) | 50/47/44 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 1,850x600x350 | ||
Trọng lượng máy | kg | 50 | ||
Giới hạn hoạt động | °CWB | 14 đến 25 | ||
Dàn nóng | Màu sắc | Trắng ngà | ||
Dàn tản nhiệt | Micro channel | |||
Máy nén | Loại | Máy nén Swing dạng kín | ||
Công suất | kW | 1.60 | ||
Nạp sẵn gas (R32) | kg | 1.3 (Đã nạp cho 30 m) | ||
Độ ồn | Làm lạnh | dB(A) | 49 | |
Chế độ bạn đêm | dB(A) | 45 | ||
Kích thước (Cao x Rộng x Dày | mm | 695x930x350 | ||
Trọng lượng | kg | 48 | ||
Giới hạn hoạt động | °CDB | 21 đến 46 | ||
Ống kết nối | Lỏng (Loe) | mm | Φ9.5 | |
Khí (Loe) | mm | Φ15.9 | ||
Nước xả | Dàn lạnh | mm | VP 20 (I.D.Φ25 x O.D.Φ 32) | |
Dàn nóng | mm | Φ18.0 (Lỗ) | ||
Chiều dài tối đa ống nối các thiết bị | m | 50 (Chiều dài tương đương 70) | ||
Chênh lệch độ cao tối đa trong lắp đặt | m | 30 | ||
Cách nhiệt | Cả ống lỏng và ống hơi |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.